List kho TMP 2

STT Tên vật tư Thông số kỹ thuật Nhà sản xuất
1 Bộ chuyển đổi công suất Type: GAPJ3-062, nguồn 220VDC GAPJ3 062 China
2 Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện xoay chiều: GAAJ-1-061-A2-O2-P5-DC 220V GAAJ-1-061-A2-O2-P5-DC China
3 Bộ chuyển đổi điện áp LTPE-0A-L3-X cấp chính xác 0.2; đầu ra (4-20)mA; nguồn 220 VAC LTPE-0A-L3-X M-System
4 Bộ chuyển đổi dòng điện LTCE-5A-L3/T  LTCE-5A-L3/T M-System
5 Bộ chuyển đổi dòng điện GAAJ-061, nguồn nuôi 220VAC  GAAJ-061 China
6 Module điều khiển CMX-2 CMX-2 Honeywell
7 Module trung gian ISO-X ISO-X Honeywell
8 Module truyền thông cầu trục CRP 140CRP93100 Schneider
9 Module truyền thông vào/ra tại chổ cho PLC Schneider 140CRA93100 140CRA93100 Schneider
10 Bộ điều khiển khớp nối thủy lực EBN 853, U: 230VAC, 50Hz, Out: 4-20 mA   ABB
11 Bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm FOX-301JR1 FOX-301JR1 FOX
12 Bộ điều khiển tại chỗ van TET - Local Lightbox SMC - 0.IN    
13 Bộ giám sát ngọn lửa (dùng cho vòi dầu) UR600IR/BGT UR600IR/BGT ABB
14 Bộ giám sát nhiệt độ Omron , 4-20mA; 24VDC  E5CN-HC2MD-500 Omron
15 Bộ mã hóa vòng quay Encoder  RHI90N-OHAK1R61N-01024 Pepperl-Fuchs
16 Bộ mã hóa vòng quay thang máy
Elevator Encoder
TS5246N160 Tamagawa
17 Module báo cháy  FMM-101 Honeywell
18 Module báo cháy HP2  FMM-1 Honeywell
19 Bộ camera giám sát ngọn lửa lò nung RNV-TV-500N/P YoungKook
20 Bộ cơ cấu chuyển động của camera giám sát ngọn lửa lò   YoungKook
21 Còi và đèn báo cháy loại  WS401FA  Taiwan
22 Dây nhiệt Kidde Fire Protection   Kidde
23 Đầu báo khói quang địa chỉ FSP-851 Honeywell
24 Nút ấn báo cháy M500K, điện áp 15-30 VDC, dòng điện: =< 5mA MK500 Honeywell
25 Bộ phát tín hiệu quang     
26 Bộ thu tín hiệu quang     
27 Camera cố định
Day & Night Colour CCTV Camera
SCC-B2391P SamSung
28 Camera loại quay quét
Samsung surveillance camera
 SCC-C4203AP  SamSung
29 Camera Panasonic
Analog Camera
WV-CP504D  Panasonic 
30 Card thuê bao ALU P/N 764 313 (Harris)     
31 Chuông báo cháy  SSM24 – 6 Honeywell
32 Chuông báo cháy  SSM24 – 6 Honeywell
33 Đầu báo nhiệt chống nổ  302EPM-194 Honeywell
34 Đầu báo nhiệt chống nước  302ET-194  Honeywell
35 Đầu báo nhiệt FST-851 Honeywell
36 Cảm biến  IFL15-30-10/01YG Schmersal
37 Bộ chuyển đổi công suất  LTWT-145A-L3-X M-System
38 Bộ chuyển đổi hiện thị, dải đo: 0-470 ohm/0-1000 ohm, ccx: 0,5%, U: AC90-265V/50Hz  WP-C401-02-18-N-T, On Moisturizing WP
39 Bộ chuyển đổi hiện thị, ccx: 0,5%, U: AC90-265V/50Hz WP-C403-02-23-HH-T On Moisturizing WP
40 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/484 RS232 to RS422/RS485 Hexin 
41 Bộ tiết lưu vòi than model PBS50-Y-426 (ống xung quay trái)     
42 Bộ tiết lưu vòi than model PBS50-Y-426 (ống xung quay trái+lỗ ren lắp cảm biến đo nhiệt độ, ren M27x2)    
43 Cảm biến Clo dư
FREE CHLORINE SENSORS
Model: FCL510
FCL510 Sensorex
44 Cảm biến đo độ rung Bently Nevada
330500-Axx-Bxx
A: Mounting Thread Adapter Option
0 0 No adapter
0 1 1/2 - 20 UNF
0 2 M8 x 1
0 3 1/4 - 28 UNF
0 4 1/4 - 20 UNC
0 5 Unavailable for 330500.
For 1/4-18 NPT mounting,
order 330525.
0 6 5/8 – 18 UNF
0 7 3/8 – 16 UNC
0 8 1/2 – 13 UNC
B: Agency Approval Option
0 0 Not required
0 1 CSA/US/C
0 2 ATEX (European)
0 4 Multiple approvals (CSA, ATEX)
330500 Bently Nevada
45 Cảm biến đo khối lượng (Load cell celltron) - HBB - 50, S/N : AA 52664; OP: 1.999mv/v
Bending Beam Load Cell
Model: HBB - 50
Series No: AA52664
OP: 1.999mv/v
HBB - 50 Celtron
46 Cảm biến đo nhiệt độ gối Pt100, 6 dây, đường kính phi 6mm Pt100 Termotech
47 Cảm biến đo nhiệt độ loại K, dải đo: 0-1000 độ C, L: 10m, phi 3,2mm, loại 4 dây    
48 Cảm biến đo nhiệt độ loại K,     
49 Cảm biến đo nhiệt độ RTD, 2xPt100, 3 dây; Voith Art No.42034700001    
50 Cảm biến đo pH  CPS471D Endress-Hauser
51 Đồng hồ báo áp lực dầu đóng mở kẹp ray, dải đo 0-40MPa; đường kính mặt 62mm; ren M14x1,5 213.53.063 Wika
52 Đồng hồ đo áp lực dầu tại chỗ 0-250Bar, ren 21mm   Wika
53 Đồng hồ đo áp suất chân không osaka, dải đo: -300 đến 0 mmH2O; CL:1.0, ren M20x 1,5;DN mặt: 110mm, có vành gắn trên tủ   Wika
54 Đồng hồ đo áp suất Model:Y-100B-FZ; dải đo: 0-1,6Mpa, CCX 1.6, ren M20x1,5   Wika
55 Đồng hồ đo áp suất osaka, dải đo: 0-250 barG, CL:1.0, DN mặt: 110 mm, có vành, ren M20x 1,5    Wika
56 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:-0,1-0,2 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) 232.5 Wika
57 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:0-0,4 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có vành giữ đồng hồ và dầu)  232.5 Wika
58 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:0-1,6 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có vành giữ đồng hồ và dầu) 232.5 Wika
59 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:0-10 KPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) 232.5 Wika
60 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:0-16 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) 232.5 Wika
61 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:0-4 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) 232.5 Wika
62 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:0-4 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có vành giữ đồng hồ và dầu)  232.5 Wika
63 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:0-40 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) 232.5 Wika
64 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/2" male),dải đo:0-40 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có vành giữ đồng hồ và dầu) 232.5 Wika
65 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/8" male),dải đo:0-10 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu)  232.5 Wika
66 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50 (1/8" male),dải đo:-1,0 - 0,2 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) 232.5 Wika
67 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 232.50+990.34 (1/2" male),dải đo:0-1,6 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu) 232.5 Wika
68 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 233.50 (1/2" male),dải đo:0-16 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu)  233.5 Wika
69 Đồng hồ đo áp suất wika, type: 233.50 (1/2" male),dải đo:0-40 MPa, Cấp chính xác: 1.0, Cấp bảo vệ: IP 65,Tiêu chuẩn thiết kế: EN837-1; Chứng nhận kiểm tra theo EN 10204 (có dầu)  233.5 Wika
70 Đồng hồ đo chênh áp suất wika, dải đo: 0-1000 Kpa, CL:1.6, ren: M20, DN:120mm   Wika
71 Đồng hồ đo điện áp 6L2 6L2 China
72 Đồng hồ đo nhiệt độ ( 0-150 độ C ) F = 8mm, L = 150mm WSS 1035     
73 Đồng hồ đo nhiệt độ tại chỗ model : WSS, dải đo : 0-100 độ C, ren: M20, đường kính mặt : 150mm, chiều dài : 150mm     
74 Đồng hồ đo nhiệt độ tại chỗ WSS, no.1202026, dải đo: 0 -100 độ C, CL:1.0    
75 Thiết bị áp lực loại R901107129 FD: 15W21, Pmax: 400bar, 250VAC/2A, 24VDC/2A    Bosch Rexroth
76 Thiết bị cảm ứng kết nối với bộ hiển thị của cảm biến đo mức Multil ranger100 Milltronics Serial: PBD-V92 10241; XPS-15    
77 Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang - Modbus hệ thống cầu trục (490NRP95400) 490NRP95400 Schneider
78 Thiết bị đo mức FTL51 (2 dây AC) nguồn: 19 - 253vac  FTL51 Endress-Hauser
79 Thiết bị đo mức model: MWLM-PR26H7F, dải đo: 0-70m, IP67, U: 24VDC, out: 4-20mA,Hart; Pm: 1Mpa; vật liệu: SUS316L  MWLM-PR26H7F  Matsushima
80 Thiết bị đo mức nước sông, FMX21, 4-20mA, 10-30 VDC   FMX21 Endress-Hauser
81 Thiết bị đo mức Sitran LU, 7ML5221-1BA11  7ML5221-1BA11  Siemens 
82 Thiết bị đo mức Sitrans Probe LR, model: 7ML5480-1AA10; s/n: PBD-BN302119; U: 24VDC, out: 4-20 mA, IP67; nhiệt độ làm việc: -40 đến 80 độ C 7ML5480-1AA10
Mã sai
Siemens 
83 Thiết bị đo nhiệt độ Loại K, PN: M-07118-01, chất liệu: chống mài mòn. 316LSS, dải đo 0 - 420 độ C. Kích thước: L x L1: 550 x 380mm   Yamari Singapore
84 Thiết bị đo nhiệt độ loại K, PN: M-08188-01(Single, Class2 / IEC 60584 Bare wire 3.2mm Insulator : PS0; Protecting Tube : CERAMIC Connection: Thread, M27x2P     
85 Thiết bị đo nhiệt độ loại K, PN: M-08188-02 (Single, Class2/IEC 60584 Bare wire phi 3.2mm Insulator : PS0 Protecting Tube: CERAMIC Protecting Insertion length: 230mm Connection: Thread, M27x2P(Male)    
86 Thiết bị đo nhiệt độ Model WZP2-240  WZP2-240  China
87 Thiết bị đo nhiệt độ Yamari (M-07188-06), Pt100, 6 dây, đầu cảm biến dài 16mm, đường kính phi 6mm (bao gồm cả lò xo giữ dài 10mm, đường kính 6mm Pt100, 6 dây Yamari Singapore
88 Thiết bị giám sát nhiệt độ, độ ẩm kết nối GSM/SMS, 4 T/H in, 2 relays output S264 King Pigeon
89 Nhiệt điện trở WZP2-320 (dải đo 0-500)  WZP2-320 China
90 bộ đếm tốc độ máy cấp than nguyên, loại HTC - 4010ES  HTC - 4010ES China
91 Rơ le áp suất khí nén LEFOO điện áp:220vac, dải áp suất: 5,5-8Kg/cm2
LF10-W Water Pressure Switch (15 -150 PSI)
LF10-WS3 LEFOO

List kho TMP 2


CÔNG TY TNHH TM VÀ DV TĂNG MINH PHÁT

VPGD: Số 1, Đường 27, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Tp.HCM.

Hotline: (+84) 912 411 068

Email: hai@tmpvietnam.com

 Zalo: 0912411068

  • Giao hàng miễn phí
  • Bảo hành 12 tháng
  • Thanh toán linh động
  • Làm việc các ngày trong tuần

© 2018 Tang Minh Phat , all rights reserved