Vega Việt Nam, Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm Vegason 62
Xuất Xứ:
Germany
Mã sản phẩm:
VEGASON 62
Cảm biến siêu âm Vega đo mức nước, nước thải, hóa chất, xi măng, cát VEGASON 62, Nhà phân phối hãng Vega tại Việt Nam
Cảm biến đo mức sóng siêu âm Vegason 62, Đại lý Vega tại Việt Nam
Thông tin sản phẩm: VEGASON 62 - SN62.XXAGHANAX - Ultrasonic sensor for continuous level measurement
Name | Model | Đại lý | |
Công nghê đo mức VEGA radar | Chất lỏng | VEGAPULS 61 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức radar Vega | Chất lỏng | VEGAPULS 62 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức bằng sóng radar Vega | Chất lỏng | VEGAPULS 63 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức radar Vega | Chất lỏng | VEGAPULS 64 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức bằng sóng radar Vega | Chất lỏng | VEGAPULS 65 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức radar Vega | Chất lỏng | VEGAPULS 65 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức bằng sóng radar Vega | Chất lỏng | VEGAPULS 66 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức radar Vega | Chất lỏng | VEGAPULS 66 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức bằng sóng radar Vega | Chất lỏng | VEGAPULS 68 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức radar Vega | Chất lỏng | VEGAPULS WL1 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức bằng sóng radar Vega | Chất rắn | VEGAPULS SR 68 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức radar Vega | Chất rắn | VEGAPULS 68 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Cảm biến đo mức bằng sóng radar Vega | Chất rắn | VEGAPULS 69 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAFLEX 61 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAFLEX 62 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAFLEX 63 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAFLEX 65 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAFLEX 66 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAFLEX 67 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAFLEX 81 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAFLEX 82 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAFLEX 83 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA radar dẫn hướng: (guided wave radar) | Chất rắn & chất lỏng | VEGAPASS 81 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA sóng siêu âm: (Ultrasonic) | Chất rắn & chất lỏng | VEGASON 61 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA sóng siêu âm: (Ultrasonic) | Chất rắn & chất lỏng | VEGASON 62 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA sóng siêu âm: (Ultrasonic) | Chất rắn & chất lỏng | VEGASON 63 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA điện dung: (Capacitive) | Chất rắn & chất lỏng | VEGACAL 62 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA điện dung: (Capacitive) | Chất rắn & chất lỏng | VEGACAL 63 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA điện dung: (Capacitive) | Chất rắn & chất lỏng | VEGACAL 64 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA điện dung: (Capacitive) | Chất rắn & chất lỏng | VEGACAL 65 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA điện dung: (Capacitive) | Chất rắn & chất lỏng | VEGACAL 66 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA điện dung: (Capacitive) | Chất rắn & chất lỏng | VEGACAL 67 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA điện dung: (Capacitive) | Chất rắn & chất lỏng | VEGACAL 69 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghê đo mức VEGA áp suất thủy tĩnh: (Hydrostatic) | Chất lỏng: | VEGABAR 86 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghê đo mức VEGA áp suất thủy tĩnh: (Hydrostatic) | Chất lỏng: | VEGABAR 87 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghê đo mức VEGA áp suất thủy tĩnh: (Hydrostatic) | Chất lỏng: | VEGAWELL 52 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA bức xạ: (Radiation-based) | Chất rắn & chất lỏng | FIBERTRAC 31 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA bức xạ: (Radiation-based) | Chất rắn & chất lỏng | SOLITRAC 31 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA bức xạ: (Radiation-based) | Chất rắn & chất lỏng | VEGASOURCE 31 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA bức xạ: (Radiation-based) | Chất rắn & chất lỏng | VEGASOURCE 35 | Vega Việt Nam, Nhà cung cấp Vega tại Việt Nam |
Công nghệ đo mức VEGA bức xạ: (Radiation-based) | Chất rắn & chất lỏng | SHLD1 | Vega Việt Nam, Nhà phân phối Vega tại Việt Nam |
Technical data
Measuring range - Distance
8 m
Process temperature
-40 ... 80 °C
Process pressure
-0.2 ... 2 bar
Accuracy
± 10 mm / ± 0.4"
Materials, wetted parts
PVDF
Threaded connection
≥ G2, ≥ 2 NPT
Seal material
- EPDM
- FKM
Housing material
- Plastic
- Aluminium
- Stainless steel (precision casting)
- Stainless steel (electropolished)
Protection rating
- IP 66/IP 68 (0.2 bar)
- IP 66/IP 67
- IP 66/IP 68 (1 bar)
Output
- Profibus PA
- Foundation Fieldbus
- 4 … 20 mA/HART - two-wire
- 4 … 20 mA/HART - four-wire
Ambient temperature
-40 ... 80 °C
Danh mục sản phẩm
- Intorq
- Mark10
- Kiepe
- Redlion
- TDK Lambda
- Teclock
- IBA-AG
- Keller
- AT2E
- Beckhoff
- Minimax
- Puls
- Omega
- Ohkura
- Knick
- Elco Holding
- Clyde Pneumatic Converying
- RTC Couplings
- Fireye
- Gastron
- Matsushima
- Bircher
- Dwyer
- Tempsens
- PCI Instrument
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
- Nireco
- Koganei
- CS Instruments
- COMET System
- Thwing-albert
- Thwing Albert
- Tek-Trol
- Pauly
- Okazaki
- Romer Fordertechnik
- Kracht
- Helukabel
- Gunther GmbH
- LongKui
- Unipulse
- DMN-Westinghouse
- Gericke RotaVal
- Một số hãng khác
Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:107
-
Tuần này:2695
-
Tuần trước:23993
-
Tháng trước:25859
-
Tất cả:1985468
Video Clip