Máy đo độ nhám, độ thấm không khí Bendtsen, ĐẠI LÝ THWING ALBERT VIỆT NAM
THWING- ALBERT là một đơn vị chuyên sản xuất các thiết bị ho phòng LAB. Tăng Minh Phát rất tự hào khi được làm đại lý. Chúng tôi cung cấp tất cả các thiết bị chính hãng của THWING- ALBERT tại Việt Nam.
Bảo hành 12 tháng.
Máy đo độ nhám và độ thấm không khí của Bendtsen (RL-BRAPT-A)
RL-BRAPT-A được sử dụng để đo độ thoáng khí và độ nhám bề mặt theo phương pháp Bendtsen.
Để đánh giá độ nhám bề mặt bằng máy này, người vận hành đặt mẫu bên dưới đầu đo. Bằng cách nhấn nút khởi động, đầu đo sẽ hạ thấp xuống mẫu và nhẹ nhàng kẹp nó. Bài kiểm tra bắt đầu. Ngay sau khi tốc độ dòng đặt trước (ví dụ: 1,47 ml / phút) ổn định, giá trị đo được hiển thị. Thời gian kiểm tra có thể điều chỉnh từ 1-40 giây. Sau khi thực hiện thử nghiệm, mẫu được xuất xưởng. Đầu đo trở về vị trí ban đầu và thiết bị đã sẵn sàng cho các phép đo tiếp theo.
Khi được sử dụng cho độ thoáng khí, người vận hành đặt mẫu bên dưới đầu đo. Bằng cách nhấn nút khởi động, đầu đo hạ thấp xuống mẫu và nhẹ nhàng kẹp nó. Không khí chảy qua mẫu ở áp suất đã chọn (ví dụ: 1,47 KPa). Ngay sau khi tốc độ dòng đặt trước ổn định, giá trị đo được hiển thị. Thời gian kiểm tra có thể điều chỉnh từ 1-40 giây. Giá trị Gurley được tính theo tiêu chuẩn và được hiển thị theo giây Gurley theo mặc định.
Thông số máy:
- Khối lượng tịnh 28kg (62lbs)
- Trọng lượng thô 43kg (95lbs)
- Kích thước 270 x 680 x 600mm (11 x 27 x 24in)
- Kiểm tra thuộc tính Độ nhám Bendtsen & Độ thấm không khí
Measuring ranges:
- 25 - 5.000 ml flow rate
- Pressure difference: ±0.5% of the final value
Measuring accuracy:
- 25 - 5.000 ml flow rate
- Pressure differential : ±0.005kPa linear
- Flow : ±0.5% of the final value
- Accuracy of test duration: ±0.5s
Roughness:
- Measuring land: Ø31.5mm,150μm, 267g
- Test duration, Dwell time: 1-40 seconds (adjustable)
Air permeability:
- Measuring area : 10 ± 0.2 cm²
- Test duration, , Dwell time: 1 -40 seconds (adjustable)
- Display in ml/min or μm/Pa*sec
- Gurley Value: Seconds
Tùy chọn cấu hình máy:
- Độ nhám Bendtsen: 1 x Đầu đo độ nhám
- Bendtsen / Gurley Độ xốp: 1 x Đầu đo độ xốp
- Bendtsen Độ nhám-Độ xốp: 1 x Đầu đo độ nhám và, 1 x Đầu đo độ xốp
Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 8791-1, ISO 8791-2, ISO 5636-1, ISO 5636-3, SCAN P21, SCAN P84, IS 9894, DIN53108, BS 4420
Xem thêm chi tiết: TẠI ĐÂY
- Intorq
- Mark10
- Kiepe
- Redlion
- TDK Lambda
- Teclock
- IBA-AG
- Keller
- AT2E
- Beckhoff
- Minimax
- Puls
- Omega
- Ohkura
- Knick
- Elco Holding
- Clyde Pneumatic Converying
- RTC Couplings
- Fireye
- Gastron
- Matsushima
- Bircher
- Dwyer
- Tempsens
- PCI Instrument
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
- Nireco
- Koganei
- CS Instruments
- COMET System
- Thwing-albert
- Thwing Albert
- Tek-Trol
- Pauly
- Okazaki
- Romer Fordertechnik
- Kracht
- Helukabel
- Gunther GmbH
- LongKui
- Unipulse
- DMN-Westinghouse
- Gericke RotaVal
- Một số hãng khác
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:128
-
Tuần này:1794
-
Tuần trước:8721
-
Tháng trước:9830
-
Tất cả:2367313