Đại lý phân phối Keller ITS Vietnam - Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Mikro PV 11
Portable Pyrometers Mikro keller its vietnam, cảm biến nhiệt độ keller, keller việt nam
Portable Pyrometers Mikro keller - nhà phân phối Keller tại Việt Nam - Đại lý Keller Việt Nam
Modern intensity comparison pyrometer (successor of the disappearing filament pyrometer) for precise contol of temperatures ranging between 700 °C and 3500 °C. Target spots as small as 0.1 mm can be achieved. Mikro PV 11 is used in many fields of research and industrial manufacturing, at universities, institutes and laboratories. Measurement applications include tungsten filaments, tiny metal and ceramic samples and atomic absorption spectroscopy.
Dữ liệu kỹ thuật:
Phạm vi đo lường (chuyển đổi) | I 700 - 800 ° C II 780 - 950 ° C III 900 - 1100 ° C IV 1050 - 1500 ° C V 1450 - 2100 ° C VI 2000 - 3000 ° C đến 3500 ° C với bộ lọc màu xám gắn ở phía trước |
Nghị quyết | 1 K |
Độ không đảm bảo đo | 1,5% giá trị đo (700 - 800 ° C) 0,6% giá trị đo (800-2000 ° C) 2,0% giá trị đo (2000 - 3500 ° C) |
Thời gian đáp ứng | Độ chính xác điều chỉnh phụ thuộc vào mắt người xem: ở 1000 ° C ± 1,5 ° C ở 2000 ° C ± 5,0 ° C ở 3000 ° C ± 10,0 ° C |
Khả năng lặp lại | 3 K |
Đo khoảng cách | Không có ống kính bổ sung từ 1 m trở lên, với ống kính bổ sung từ 0,2 đến 1 m Đối tượng có đường kính chỉ 1 mm vẫn có thể đo chính xác từ khoảng cách 5 m. |
Min. kích thước mục tiêu | 0,3 mm ở khoảng cách 1 m 0,1 mm ở khoảng cách 0,2 m (với ống kính bổ sung) |
Thiết bị nhìn | hiển thị trực tiếp qua ống kính, bù nhìn bằng ống soi, đánh dấu so sánh, ống kính có tiêu cự |
Căn chỉnh | Trụ ngang: ngang 360 °, dọc 90 ° |
Trưng bày | Màn hình LCD 4 chữ số với độ sáng nền |
Giao diện | RS 232 để chuyển các giá trị đo đến máy tính |
Điện áp hoạt động | 15 V DC (400 mA) hoặc 230 V AC qua bộ cung cấp điện cắm (bao gồm trong phạm vi phân phối) |
Độ nhạy quang phổ | Dải đo một phần I: 500 - 670 nm Dải đo một phần II: 620 - 670 nm Dải đo một phần III - VI: 650 - 670 nm |
Sửa nét | trên ống kính và miếng mắt |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 10 - 45 ° C |
Nhiệt độ bảo quản | 0 - 55 ° C |
Nhà ở | Nhôm |
Kích thước | 100 x 100 x 450 mm bao gồm ống kính |
Cân nặng | PV 11 bao gồm đầu chữ thập: 3,1 kg |
Độ phơi sáng Các thông số điều chỉnh được:Tính năng, đặc điểm:
|
- Intorq
- Mark10
- Kiepe
- Redlion
- TDK Lambda
- Teclock
- IBA-AG
- Keller
- AT2E
- Beckhoff
- Minimax
- Puls
- Omega
- Ohkura
- Knick
- Elco Holding
- Clyde Pneumatic Converying
- RTC Couplings
- Fireye
- Gastron
- Matsushima
- Bircher
- Dwyer
- Tempsens
- PCI Instrument
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
- Nireco
- Koganei
- CS Instruments
- COMET System
- Thwing-albert
- Thwing Albert
- Tek-Trol
- Pauly
- Okazaki
- Romer Fordertechnik
- Kracht
- Helukabel
- Gunther GmbH
- LongKui
- Unipulse
- DMN-Westinghouse
- Gericke RotaVal
- Một số hãng khác
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:985
-
Tuần này:12205
-
Tuần trước:8361
-
Tháng trước:17811
-
Tất cả:2383330