Cảm biến đo mức dạng thả chìm TEK-SUB 4800A, Đại lý TEK-TROL VIỆT NAM
Tăng Minh Phát tự hào khi được làm đại lý cho TEK-TROL tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tất cả các thiết bị chính hãng của TEK-TROL . Các thiết bị được sử dụng nhiều tại các nhà máy ở Việt Nam như Cảm biến đo mức dạng chìm TEK-SUB 4800A SERIES.
CẢM BIẾN ĐO MỨC DẠNG CHÌM TEK-SUB 4800A SERIES
Máy phát mức chìm Tek-Sub 4800A PTFE đã được thiết kế để chìm liên tục trong chất lỏng mạnh. Thiết bị chìm này sử dụng cảm biến áp suất bằng sứ chắc chắn được bọc trong vỏ PTFE mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong hầu hết các chất lỏng. Nó tạo điều kiện cho việc lắp đặt đơn giản, dễ dàng vệ sinh và nhiều năm bảo trì không gặp sự cố mà hầu như không cần bảo trì. Thiết bị đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt. Tek-Sub 4800A hoạt động trên nguồn 12-36 VDC. Đầu ra có sẵn là 4-20 mA, 0,5-4,5 VDC hoặc RS-485.
Đặc trưng:
- Ceramic pressure sensor design with PTFE housing
- Temperature Compensated
- Fully Submersible
- Corrosion Resistant
- Long-term stability
- Measuring pressure ranges from 2.8 psi to 15 psi.
- Accuracy ±0.5% F.S.
Thông số kỹ thuật:
Pressure Range 2.8 psig to 15 psig (2 mH2O to 10.5 mH2O), Optional ranges available
Pressure Type Gauge
Over Pressure 150% “Of Span” or
Accuracy ±0.5% FS (max.)
Temperature Coeffitient-Zero ±0.011% FS/oF, ±0.016% FS/oF
Temperature Coeffitient-Span ±0.011% FS/oF, ±0.016% FS/oF
Long Term Stability ±0.2% FS/year (typ.), ±0.3% FS/year (max.)
Output Signal 4 to 20 mA, RS-485, 0.5 to 4.5 VDC
Power Supply (Vs) 12 to 36 VDC
Load Resistance (RL) For voltage output: RL≥10 kΩ
Maximum Current Consumption
- 4 to 20 mA: 22.8 mA
- 0.5 to 4.5 VDC: 2 mA
- RS-485: 6 mA
Response Time ≤ 10 ms
Vibration 10g-force (20-2000 Hz)
Shock 100g-force (10 ms)
Insulation Resistance 100 MΩ/50 VDC
Compensated Temperature Range PTFE: 32 °F to 140 °F (0 °C to 60 °C)
Operating Temperature Range PTFE: -20 °F to 160 °F (-29 °C to 71°C)
Storage Temperature Range -40 °F to 257 °F (-40 °C to 125 °C)
Maximum Specific Gravity 2.2
Housing PTFE
Cable PTFE or Polyurethane
Diaphragm Ceramic (AI2O3, 96%)
O-ring FKM (Flourine rubber)
Net Weight 0.91lb (412 g)
Model:
Tek-Sub 4800A-T-1-42-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-2-42-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-3-42-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-4-42-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-1-45-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-2-45-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-3-45-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-4-45-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-1-48-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-2-48-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-3-48-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-4-48-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-1-49-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-2-49-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-3-49-05-T7
Tek-Sub 4800A-T-4-49-05-T7
Xem thêm chi tiết : TẠI ĐÂY
- Intorq
- Mark10
- Kiepe
- Redlion
- TDK Lambda
- Teclock
- IBA-AG
- Keller
- AT2E
- Beckhoff
- Minimax
- Puls
- Omega
- Ohkura
- Knick
- Elco Holding
- Clyde Pneumatic Converying
- RTC Couplings
- Fireye
- Gastron
- Matsushima
- Bircher
- Dwyer
- Tempsens
- PCI Instrument
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
- Nireco
- Koganei
- CS Instruments
- COMET System
- Thwing-albert
- Thwing Albert
- Tek-Trol
- Pauly
- Okazaki
- Romer Fordertechnik
- Kracht
- Helukabel
- Gunther GmbH
- LongKui
- Unipulse
- DMN-Westinghouse
- Gericke RotaVal
- Một số hãng khác
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:2083
-
Tuần này:9780
-
Tuần trước:23501
-
Tháng trước:31823
-
Tất cả:2439790